Có 2 kết quả:
詞訟 cí sòng ㄘˊ ㄙㄨㄥˋ • 词讼 cí sòng ㄘˊ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lawsuit
(2) legal case
(2) legal case
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lawsuit
(2) legal case
(2) legal case
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh